Bình bát (Annona reticulata L.) thuộc họ Na (Annonaceae), là loài cây quen thuộc ở vùng quê Việt Nam, nhất là Nam Bộ. Quả chín có vị ngọt thơm, thường được dùng ăn tươi hoặc làm sinh tố. Ngoài giá trị dinh dưỡng, dân gian còn xem Bình bát như vị thuốc thanh nhiệt, sát khuẩn, tiêu viêm và hỗ trợ trị các bệnh ngoài da. Các nghiên cứu gần đây cũng phát hiện trong lá và vỏ cây chứa nhiều hợp chất acetogenin đặc trưng của họ Na, góp phần khẳng định tiềm năng dược liệu của loài cây này.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về loại cây quả với nhiều giá trị dược liệu này nhé!

1.Đặc điểm chung dược liệu:
Tên thường gọi: Bình bát, Mãng cầu ta, Na xiêm (tùy vùng).
Tên khoa học: Annona reticulata L. – Họ Na – Annonaceae.
1.1. Mô tả thực vật
Bình bát là cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi lớn, cao từ 3–10 m, thuộc họ Na (Annonaceae).
Thân cây màu xám nâu, ít phân cành nhưng mỗi cành thường khá dài, rủ nhẹ xuống.
Lá mọc so le, dạng mũi mác hoặc thuôn dài, dài 10–20 cm, mặt trên xanh sẫm, mặt dưới nhạt hơn và khi vò tỏa mùi thơm đặc trưng của tinh dầu họ Na.
Hoa mọc đơn độc hoặc thành chùm nhỏ ở nách lá, có 3 cánh ngoài màu vàng lục pha nâu, 3 cánh trong nhỏ hơn. Mùi hoa nhẹ, đặc trưng.
Quả thường có dạng tim hoặc hình cầu hơi thuôn, vỏ khi chín màu vàng nhạt pha đỏ, bề mặt có các đường gợn lưới rõ nét — đây là đặc điểm giúp phân biệt Bình bát với mãng cầu xiêm và na ta. Thịt quả mềm, vị ngọt dịu, có mùi thơm và chứa nhiều hạt màu đen bóng.
Bình bát ra hoa vào mùa khô, có quả vào khoảng từ tháng 6–9 tùy vùng.

1.2. Phân bố – sinh trưởng
Loài cây này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ, sau đó được du nhập và trồng rộng rãi ở nhiều nước châu Á như Ấn Độ, Nepal, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam.
Ở nước ta, cây mọc phổ biến tại các tỉnh miền Tây Nam Bộ, nơi có điều kiện khí hậu nóng ẩm, đất phù sa, nhất là ở ven sông, kênh rạch hoặc đất ruộng cao ráo. Cây chịu hạn tốt, phù hợp với nhiều loại đất, dễ chăm sóc và sinh trưởng nhanh.
2.Bộ phận dùng, thu hái, chế biến:
- Quả: dùng ăn tươi, làm sinh tố, có giá trị dinh dưỡng.
- Lá: dùng tươi hoặc phơi khô làm thuốc dân gian.
- Vỏ thân và rễ: dùng trong các bài thuốc trị lỵ, tiêu chảy hoặc sốt.
- Hạt: chứa độc tính mạnh, chỉ dùng ngoài da với liều rất thấp (dạng thuốc bôi dân gian).
Lá thường được thu hái quanh năm; vỏ thân và rễ thu vào mùa khô để dễ bảo quản.
Các phần dùng làm thuốc thường được phơi hoặc sấy nhẹ cho khô.

4. Thành phần hóa học
Bình bát chứa nhiều hợp chất đặc trưng của họ Na, phân bố khác nhau ở các bộ phận:
Lá
- Triterpenoid: annonaretin A, taraxasterol, taraxerol, uvaol
- Sterol: β-sitosterol, 6β-hydroxystigmast-4-en-3-one
- Diterpenoid: axit kaurenoic và các dẫn xuất kaurane
- Flavonoid: (2S)-di-O-methylquiritigenin, rutin
Vỏ thân và rễ
- Roliniastatin-2, Reticulacinon, Anonain, Michelalbin, Reticulin, Assimilobin, Hydroxynomuciferin, Methoxyannomontin
- Một số Diterpen khác
Hạt và quả
- Acetogenin: uvarigrandin A, cis-reticulatacin-10-one
- Triterpenoid: axit rotundic, pedunculoside
- Sterol: β-sitosterol, β-sitosteryl-3-O-β-D-glucopyranoside
- Amin béo: N-(Triacontanoyl)tryptamin
- Dẫn xuất benzen: sinapaldehyde glucoside, eleutheroside B, axit vanilic
Các hợp chất khác
- Alkaloid: reticulin, annonacin, asimilobine
- Tanin, chất nhầy, tinh dầu lá và vỏ với tác dụng kháng khuẩn nhẹ
Ghi chú: Một số acetogenin có khả năng ức chế tế bào ung thư in vitro, nhưng chưa đủ bằng chứng lâm sàng.
5.Tác dụng – công dụng:
* Theo Y học cổ truyền:
Toàn thân cây có vị đắng chát, có chứa độc tố, đặc biệt là ở vỏ thân và hạt.
- Lá: thanh nhiệt, giải độc, giảm viêm, trị lở ngứa và mụn nhọt.
- Vỏ thân: vị chát, có tác dụng chỉ tả, sát khuẩn nhẹ, thường dùng trị tiêu chảy hoặc lỵ nhẹ.
- Rễ: an thần nhẹ, giảm ho, được dùng trong một số bài thuốc dân gian.
- Hạt: diệt côn trùng, sát trùng ngoài da (nhưng không được dùng uống).
*Theo nghiên cứu hiện đại
- Tinh dầu lá có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và chống nấm ở mức độ đáng kể.
- Các acetogenin có khả năng kháng côn trùng, được ứng dụng ở mức độ thử nghiệm trong nông nghiệp hữu cơ.
- Hoạt tính chống oxy hóa trong lá và vỏ thân giúp hỗ trợ bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

6. Một số bài thuốc kinh nghiệm
- Trị mụn nhọt, lở ngứa
Lá Bình bát tươi rửa sạch, giã nát đắp trực tiếp lên chỗ viêm ngày 1–2 lần.
- Giảm gàu, nấm da đầu
Dùng một nắm lá đun nước gội đầu 2–3 lần/tuần.
- Hỗ trợ tiêu chảy nhẹ
Vỏ thân 8–10 g, sắc với 400 ml nước còn 150 ml, chia uống 2 lần trong ngày.
- An thần nhẹ
Rễ Bình bát 6–8 g sắc uống buổi tối. (Chỉ dùng trong dân gian, không dùng kéo dài).
- Quả chín bổ dưỡng
Ăn trực tiếp giúp bổ sung vitamin C, chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa và nhuận tràng nhẹ.
6. Chữa trị lao phổi
- Nguyên liệu: 20 g vỏ thân Bình bát, thái lát mỏng và phơi khô.
- Cách dùng: Đun với 1,2 lít nước, chia uống trong ngày.
7. Chữa đau nhức xương khớp, tay chân mỏi
- Nguyên liệu: Quả Bình bát chín hoặc xanh, đập dập.
- Cách dùng: Hơ qua lửa nóng, sau đó chườm lên vị trí đau.
- Ghi chú: Nếu đau lưng, có thể đặt quả đã hơ nóng lên lưng và nghỉ ngơi. Phương pháp này giúp giảm đau cơ và khớp theo kinh nghiệm dân gian.
8. Hỗ trợ chữa trị tiểu đường
- Nguyên liệu: Quả Bình bát xanh, thái mỏng, bỏ hạt, phơi khô.
- Cách dùng: Mỗi lần dùng 5 g quả khô, đun nước uống trong ngày.
9. Chữa bướu cổ
- Nguyên liệu: Quả Bình bát tươi.
- Cách dùng: Nướng quả cháy xém vỏ, để nguội vừa phải, rồi lăn trực tiếp lên bướu cổ.
- Liều dùng: Mỗi ngày 3 lần, mỗi lần khoảng 30 phút, dùng 2–3 quả, thực hiện liên tục cho đến khi bướu giảm.
- Chữa tiêu chảy, kiết lỵ, trị giun sán
Quả Bình bát xanh phơi khô, đem thái lát. dùng 8 – 12 g/lần, sắc nước uống.
7. Lưu ý khi sử dụng
- Hạt Bình bát có độc, tuyệt đối không dùng uống.
- Người có cơ địa mẫn cảm với họ Na có thể bị kích ứng khi dùng lá hoặc vỏ.
- Phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và người có bệnh lý mạn tính nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng.
- Các tác dụng y học hiện đại mới dừng ở mức nghiên cứu, không nên xem như thuốc điều trị thay thế.
Kết luận
Bình bát là loài cây dân dã nhưng giàu giá trị cả về dinh dưỡng lẫn dược liệu. Từ lâu, người dân đã sử dụng lá, vỏ và rễ Bình bát để hỗ trợ điều trị các chứng bệnh nhẹ như tiêu chảy, lở ngứa, mụn nhọt hay mất ngủ. Các nghiên cứu hiện đại bước đầu cũng chứng minh tính kháng viêm, kháng khuẩn và tiềm năng chống oxy hóa của cây. Tuy vậy, do trong hạt và một số bộ phận chứa độc tính đặc trưng của họ Na, việc sử dụng cần có hiểu biết và thận trọng, tránh lạm dụng hoặc dùng không đúng cách.
Với sự kết hợp giữa kiến thức truyền thống và nghiên cứu khoa học, Bình bát có thể trở thành nguồn dược liệu tiềm năng, vừa phục vụ nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng, vừa góp phần bảo tồn những giá trị thực vật bản địa của Việt Nam./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung


