Diorophyl là thuốc gì, thành phần và công dụng ra sao? Khi sử dụng cần lưu ý những gì? Tất cả những thắc mắc này sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
Diorophyl là thuốc gì?
Theo các bác sĩ, Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay, Diorophyl hay còn gọi là piracetam, là loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói theo hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, do công ty Micro Labs Limited (Ấn Độ) sản xuất.
Thành phần và công dụng của các thành phần
Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Hoạt chất: Piracetam
Tá dược: Colloidal anhydrous silica, magnesium stearate, talc, microcrystalline cellulose.
Công dụng thành phần
Piracetam là một dẫn xuất của vòng acid gamma aminobutyric (GABA), được sử dụng như một chất giúp cải thiện chuyển hóa tế bào thần kinh, hỗ trợ nâng cao trí nhớ và khả năng học tập. Hoạt chất này còn được dùng để tăng hoạt động của các vùng đoan não, có tác dụng ở cả người bình thường và người bị suy giảm chức năng.
Ngoài ra, piracetam còn giúp giảm kết tụ tiểu cầu, cải thiện tính linh hoạt của hồng cầu trong trường hợp hồng cầu bị cứng, đồng thời có tác dụng chống co giật cơ.
Piracetam có thể mang lại các lợi ích như:
- Cải thiện chức năng liên quan đến tuổi tác.
- Tăng cường trí nhớ.
- Hỗ trợ học tập và hiểu biết.
- Giúp cải thiện chứng khó đọc.
- Hỗ trợ điều trị giật cơ, đặc biệt là rung giật cơ phản xạ vỏ não.
- Điều trị myoclonus động kinh.
Piracetam cũng được nghiên cứu với tiềm năng hỗ trợ điều trị một số tình trạng sau, tuy nhiên vẫn cần thêm bằng chứng lâm sàng:
- Nghiện rượu.
- Bệnh Alzheimer (có thể dùng kèm lecithin).
- Chấn thương não.
- Thiếu oxy do nín thở.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Sa sút trí tuệ.
- Chứng khó đọc.
- Suy thai trong chuyển dạ.
- Sau đột quỵ.
- Bệnh hồng cầu hình liềm.
- Rối loạn vận động muộn.
- Chóng mặt.
Tác dụng của Diorophyl
Diorophyl có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng chóng mặt ở người lớn. Ở người cao tuổi, thuốc có thể giúp điều trị:
- Suy giảm trí nhớ.
- Thiếu tập trung, giảm tỉnh táo.
- Rối loạn hành vi.
- Thay đổi khí sắc.
- Sa sút trí tuệ do nhồi máu não.
Cách dùng và liều dùng của Diorophyl
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dùng bằng đường uống.
Liều dùng khuyến cáo cho người trưởng thành:
- Liều khởi đầu: 2 viên 800mg piracetam/lần, 3 lần/ngày.
- Khi triệu chứng cải thiện: giảm xuống 1 viên 400mg/lần, 3 lần/ngày.
- Không vượt quá 12 viên (tương đương 4,8g piracetam)/ngày.
- Liều có thể điều chỉnh theo độ tuổi hoặc mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình sử dụng Diorophyl gồm:
- Mệt mỏi.
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, trướng bụng.
- Mất ngủ, ngủ gà, nhức đầu, chóng mặt, dễ kích động.
- Kích thích tình dục, run tay.
Người dùng nên thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào trong thời gian dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Một số tương tác thuốc được ghi nhận như sau:
- Trong trường hợp bệnh nhân thiếu vitamin hoặc có kích động mạnh, vẫn có thể sử dụng các phương pháp điều trị nghiện rượu cổ điển như bổ sung vitamin hoặc thuốc an thần.
- Có ghi nhận sự tương tác giữa piracetam và hormone tuyến giáp, gây lú lẫn, kích thích, rối loạn giấc ngủ.
- Thời gian prothrombin có thể kéo dài khi piracetam được dùng kèm với warfarin đã điều trị ổn định.
Đối tượng chống chỉ định
Diorophyl chống chỉ định với các đối tượng sau:
- Người bị suy thận nặng (độ lọc cầu thận < 20 ml/phút).
- Người mắc bệnh Huntington.
- Người bị suy gan.
Thận trọng khi sử dụng
Piracetam được đào thải chủ yếu qua thận, do đó thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận. Cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi.
Cần điều chỉnh liều nếu có suy giảm chức năng thận như sau:
- Độ thanh thải creatinin 60 – 40 ml/phút hoặc creatinin huyết thanh 1,25 – 1,7 mg/100ml: dùng ½ liều thông thường.
- Độ thanh thải creatinin 40 – 20 ml/phút hoặc creatinin huyết thanh 1,7 – 3 mg/100ml: dùng ¼ liều thông thường.
Ngoài ra, thuốc có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, nhức đầu, bồn chồn. Vì vậy, người lái xe hoặc vận hành máy móc nên thận trọng khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Theo nhà sản xuất, piracetam có độc tính rất thấp, ngay cả khi dùng liều cao. Do đó, không cần áp dụng biện pháp xử lý đặc biệt nếu vô tình dùng quá liều.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người dùng nên sử dụng đúng theo liều khuyến cáo, không nên tự ý tăng liều.
Trường hợp quên liều
Nếu quên một liều, nên uống càng sớm càng tốt. Nếu gần thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc. Không được dùng gấp đôi liều đã quy định.
Lưu ý khi sử dụng
Giảng viên tại Cao đẳng Dược TPHCM thông tin thêm,Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn, người dùng cần lưu ý:
- Đây là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Kiểm tra kỹ hạn sử dụng, không dùng thuốc đã hết hạn.
- Tuyệt đối không dùng quá liều khuyến cáo.
Cách bảo quản
- Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, đậy kín.
- Đặt thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng thuốc sau ngày hết hạn ghi trên bao bì (vỉ và hộp thuốc).