Bình bát – Không chỉ là trái cây mà còn là vị...

Bình bát – Không chỉ là trái cây mà còn là vị thuốc chữa bệnh

Quả bình bát không chỉ là một loại trái cây gần gũi và thân quen mà còn được sử dụng như một loại dược liệu quả bình bát chữa bệnh.

Cùng giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu qua bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quả bình bát và cách sử dụng để chữa bệnh.

1. Đặc điểm thực vật

Bình bát còn được gọi là Annona reticulata L, thuộc họ Na (Annonaceae). Đây là một loại cây thân gỗ nhỏ, có chiều cao thường dao động từ 2 đến 5 mét nhưng có thể cao tới 10 mét ở một số trường hợp. Cây này có tán lá rộng và nhiều nhánh con. Các cành non thường có một lớp lông mịn phủ trên bề mặt, trong khi các cành già thì nhẵn bóng và không có lông.

Lá của cây là lá đơn, thường mọc đơn lẻ và có đầu lá nhọn cùng gốc bo tròn. Kích thước lá là khoảng 10-15 cm chiều dài và 5-7 cm chiều rộng với 8-9 cặp gân phụ nổi rõ trên lá. Mặt trên của lá mịn màng và bóng, trong khi mặt dưới có một lớp lông mịn. Cuống lá có lông và thường dài từ 1 đến 2 cm.

<center><em>Bình bát là cây thân gỗ, lá đơn mọc riêng lẻ</em></center>
Bình bát là cây thân gỗ, lá đơn mọc riêng lẻ

Cụm hoa của cây nảy mọc từ kẽ lá và thường gồm từ 2 đến 4 hoa màu vàng. Đài hoa bao gồm 3 phiến hình tam giác, mặt ngoài có lông. Tràng hoa bao gồm 2 vòng. Cánh hoa hẹp, với 3 cánh ngoài to, dày và có lông tơ, còn 3 cánh trong thường nhỏ hơn. Hoa thường có nhiều nhị nhiều, kéo dài ra phía trung tâm của hoa. Bầu hoa bao gồm những lá noãn có lông.

Quả của cây có hình dạng giống trái tim. Quả non có màu xanh và khi chín chuyển sang màu vàng. Bên trong quả chứa nhiều hạt xếp lớp, tương tự như hạt của trái Na. Thịt quả màu trắng hoặc có màu vàng nhạt, có vị ngọt, hơi chua và một chút hơi chát, đồng thời có mùi thơm đặc trưng thoang thoảng.

Cây bình bát thường bắt đầu ra hoa vào tháng 5-6 và cho quả vào tháng 7-8.

2. Bộ phận sử dụng

Toàn bộ cây bình bát, từ rễ, thân lá, trái và hạt đều được sử dụng để làm thuốc.

Lá có thể thu hái vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Thân và rễ được thu hoạch khi cây đạt độ trưởng thành. Quả được hái vào khoảng tháng 7 – 8. Hạt, được lấy khi quả đã chín hoàn toàn, sau đó loại bỏ phần thịt để thu thập hạt.

Sau khi thu hái, tất cả các loại dược liệu cần được rửa sạch và có thể được phơi khô hoặc sử dụng ngay khi tươi. Để bảo quản thuốc, cần đặt chúng trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, mối mọt và xa các loài côn trùng gây hại cho thuốc.

3. Thành phần hóa học

Trong lá của cây bình bát có chứa:

  • Các hợp chất triterpenoid, bao gồm taraxasterol, taraxerol, uvaol.
  • Các hợp chất sterol, như β-sitosterol và 6β-hydroxystigmast-4-en-3-one.
  • Các hợp chất diterpenoid, bao gồm axit kaurenoic, axit 17-acetoxy-16β-hydroxy-ent-kauran-19-oic, axit 16α-hydro-ent-kauran-17,19-dioic, axit 16αhydro-19-al-ent-kauran-17-oic.
  • Flavonoid bao gồm (2S)-di-O-methylquiritigenin và rutin.

Trong vỏ thân và rễ của cây bình bát chứa: Roliniastatin-2, Reticulacinon, các diterpen, Anonain, Oxoushinsunin, Michelalbin, Reticulin, Assimilobin, Hydroxynomuciferin, Methoxyannomontin.

Hạt và trái chứa:

  • Hợp chất acetogenin như uvarigrandin A và cis-reticulatacin-10-one.
  • Amin béo (N-(Triacontanoyl)tryptamin).
  • Các triterpenoid khác, bao gồm axit rotundic và pedunculoside.
  • Sterol như β-sitosterol và β-sitosteryl-3-O-β-Dglucopyranoside.
  • Dẫn xuất của benzen, bao gồm sinapaldehyde glucoside, eleutheroside B, axit vanilic.
<center><em>Khi chín, quả chuyển sang màu vàng và có mùi thơm</em></center>
Khi chín, quả chuyển sang màu vàng và có mùi thơm

4. Công dụng

Toàn bộ cây bình bát mang một hương vị đặc trưng và tính năng chính của cây này nằm ở khả năng sát khuẩn.

Nước sắc từ quả xanh sau khi phơi khô có thể được sử dụng để điều trị sốt, tiêu chảy, kiết lỵ, và các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp.

Hạt và vỏ của cây có khả năng chữa trị tiêu chảy và kiết lỵ. Hạt khi được nghiền nát và nấu nước đặc, có thể được sử dụng để làm dầu gội đầu để loại bỏ chấy, ngâm quần áo để loại trừ rận, hoặc để diệt sâu bọ. Khi đốt hạt và trộn với dầu dừa, có thể được sử dụng để chữa trị ghẻ. Tuy nhiên, hạt và vỏ của cây này có độc nên thường chỉ được sử dụng ngoài da. Vỏ thân có độc ít hơn.

Dịch ép từ cây cũng có thể được dùng để loại bỏ chấy và rận trên người và gia súc. Bên cạnh đó, vỏ rễ và rễ con của cây cũng được sử dụng để điều trị sốt, đau bụng, viêm lợi và đau răng.

5. Bài thuốc tham khảo

  • Bài thuốc điều trị mề đay gây ngứa:

Sử dụng một lá dừa khô nhỏ và một vài nhánh cây Bình bát tươi. Đảm bảo rửa sạch tất cả, sau đó để ráo.

Bắt đầu bằng việc đốt lá dừa khô để tạo lửa, sau đó đặt lá Bình bát đã rửa sạch lên trên để tạo khói. Cởi quần áo hoặc tiếp xúc vùng da bị mề đay gây ngứa qua khói cho đến khi bạn đổ hết mồ hôi, sau đó lau khô và mặc quần áo mới.

  • Bài thuốc chữa tiêu chảy, kiết lỵ và trị giun sán:

Thu thập các quả Bình bát xanh và phơi khô chúng, sau đó thái thành từng lát. Mỗi lần sử dụng, lấy 8-12 gram sắc nước uống.

6. Những điều cần lưu ý khi sử dụng

Tìm hiểu kỹ: Trước khi sử dụng bình bát làm thuốc, nên tìm hiểu về cách chế biến, liều lượng, và cách sử dụng đúng cách. Tìm kiếm sự hướng dẫn từ một chuyên gia y tế hoặc người có kinh nghiệm trong việc sử dụng cây này.

Lựa chọn các bộ phận phù hợp: Các bộ phận khác nhau của cây bình bát có thể được sử dụng, như lá, quả, vỏ, hạt, và rễ. Đảm bảo bạn biết rõ phần nào của cây được sử dụng cho mục đích điều trị cụ thể và đúng liều lượng.

Kiểm tra tình trạng cây: Nếu bạn tự thu thập cây bình bát, hãy đảm bảo cây không bị nhiễm độc, bệnh, hoặc bị nhiễm phân bón hoặc các chất hóa học có thể gây hại cho sức khỏe.

<center><em>Thịt quả nhìn giống quả Na</em></center>
Thịt quả nhìn giống quả Na

Chế biến đúng cách: Cách chế biến cây bình bát có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Chắc chắn tuân theo quy trình chế biến an toàn để đảm bảo loại bỏ các hợp chất độc hại.

Liều lượng: Rất quan trọng để sử dụng đúng liều lượng. Dùng quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe. Tuân theo hướng dẫn về liều lượng được cung cấp bởi chuyên gia y tế hoặc người có kinh nghiệm.

Chú ý đến tác dụng phụ: Theo dõi cơ thể của bạn khi sử dụng bình bát và lưu ý đến bất kỳ tác dụng phụ nào, bao gồm dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào, ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.

Bảo quản đúng cách: Bảo quản bình bát và các sản phẩm chứa bình bát ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đảm bảo chúng không tiếp xúc với độ ẩm hoặc môi trường có thể gây hại.

Tìm sự tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng bình bát làm thuốc, luôn tốt nhất khi tìm sự tư vấn từ một chuyên gia y tế hoặc dược sĩ có kinh nghiệm.

Giảng viên Cao đắng Y Dược TPHCM cập nhật và chia sẻ 

Nhận xét

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur TP Hồ Chí Minh

Cơ sở Quận Bình Tân: 913/3 Quốc lộ 1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TPHCM. Điện thoại: 0788.913.913 - 0886.355.355

Cơ sở Bình Thạnh: 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. Tư vấn: 028.6295.6295 - 09.6295.6295

SHARE