Vạn tuế: Cây thuốc quý trong lĩnh vực y học cổ truyền

Vạn tuế: Cây thuốc quý trong lĩnh vực y học cổ truyền

Từ lâu, Vạn tuế đã trở thành một loại cây cảnh phổ biến để trang trí nhà và thường được sử dụng trong lĩnh vực phong thủy. Ngoài việc làm đẹp cho không gian sống, Vạn tuế còn có nhiều ứng dụng khác mà ít người biết đến bao gồm việc giúp giảm đau, cầm máu và cải thiện vấn đề về xương khớp.

Cùng Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu thông tin chi tiết bên dưới nhé!

1. Hình dáng thực vật cây Vạn tuế

Cây Vạn tuế có tên khoa học là Cycas revoluta Thunb và thuộc họ Tuế (Cycadaccae), còn được biết đến dưới nhiều tên khác nhau như Thiết thụ, Phong mao tùng và Phong mao tiêu. Cây này có thân trụ, cao khoảng 2 – 3m.

<center><em>Vạn tuế được sử dụng làm cảnh</em></center>
Vạn tuế được sử dụng làm cảnh

Lá của cây Vạn tuế mọc thành các vòng đài rộng lên đến 2m, có hình dạng giống lông chim, cuống lá có gai. Các lá chét có chiều dài khoảng 15 – 18cm, có chiều rộng 6mm, nhỏ hơn ở gốc và đỉnh lá, chúng mọc gần nhau, có mặt trên lá nguyên và nhẵn, hình dạng giống sợi chỉ. Mũi của lá có gia đơn, mép cuốn lại với gân lồi. Cái nón đực của cây hẹp, có chiều dài khoảng 218cm và chiều rộng 4cm. Nón cái chứa các lá noãn có chiều dài lên đến 20cm, có lông màu trắng hơi vàng, chia thành nhiều đài hẹp có ngọn cong và mũi nhọn cứng, các noãn mang lớp lông mịn.

Cả lá và hạt của cây Vạn tuế được sử dụng trong việc sản xuất thuốc lá, có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc phơi khô, chúng có thể được thu hái gần như quanh năm. Hạt của cây cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc, thường sẽ được thu hoạch vào mùa thu và mùa hè.

2. Thành phần hóa học

Lá chứa các hợp chất như sosetsuflavon, hinokiflavon, dihydrohinokiflavon, amentoflavon, và 2-3 dihydroamentoflavon. Dịch chiết từ lá chứa ancaloit, steroid, và tannin.

Chiết xuất từ lá của cây Vạn tuế có khả năng kháng khuẩn rộng với tác động đối với vi khuẩn như E. coli, Klebsiella pneumoniae và Saccharomyces cerevisae.

Chiết xuất từ nón cái và lá của cây Vạn tuế có khả năng chống oxi hóa, với nón cái thể hiện hoạt tính chống oxi hóa mạnh hơn so với lá.

Hạt chứa các hợp chất như cycasin, neocycasin A, B, C, D, E, F, G, và một lượng nhỏ macrozamin. Tất cả những hợp chất này có chung một nhân cơ bản là hydroxyazoxymetan. Ngoài ra, hạt còn chứa choline và trigonellin. Có nghiên cứu về việc tinh chế một peptide từ hạt cây Vạn tuế, có khả năng ức chế tăng sinh của tế bào ung thư và gây ra quá trình tử vong của tế bào theo chương trình bằng cách tương tác trực tiếp với ADN.

Tinh dầu chiết xuất từ cây Vạn tuế gồm 5 thành phần acid béo, bao gồm axit linolenic (18,47%), axit oleic (12,96%), axit linoleic (10,9%), axit palmitic (8,82%) và axit Octadecanoic (7,85%).

3. Công dụng dược lý

Hạt Vạn tuế: Hạt chứa độc tố Cycasin, gây kích ứng đường tiêu hoá. Dùng hạt có thể gây nôn mửa, tiêu chảy, và có thể dẫn đến co giật, nhiễm độc gan gây suy gan. Ngoài ra, hạt cũng chứa β-N-methylamin-L-alanin (BMAA) được sử dụng trong một số trường hợp như thuốc bổ và thuốc đắp. Có thể xem xét sử dụng hạt làm thuốc điều kinh và cho bệnh ho lâu ngày.

Thân Vạn tuế: Thân của cây chứa ba chất độc, gồm beta-methylamino-L-alanine (gây độc thần kinh), cycasin (gây độc gan) và một chất độc chưa được xác định (gây tê liệt sau khi ăn).

<center><em>Hạt cây Vạn tuế gây kích ứng đường tiêu hóa</em></center>
Hạt cây Vạn tuế gây kích ứng đường tiêu hóa

Hạt Vạn tuế: Hạt có tính cố tinh và sáp đới (làm cho tinh khí lâu xuất, sạch khí hư). Thường được sử dụng trong trường hợp hoạt tinh và khí hư, và cũng được sử dụng để hạ huyết áp. Hạt Vạn tuế được tiêu thụ rộng rãi như thực phẩm và thuốc ở một số vùng như miền Nam Nhật Bản, Australia, New Guinea và các đảo phía Tây Thái Bình Dương. Ngoài ra, hạt cũng có thể được sấy khô và nghiền thành bột, sau đó trộn với gạo lứt để làm tương miso (món ăn Nhật).

Lá Vạn tuế: Lá có vị ngọt, tính ấm và có tác dụng thu liễm, cầm máu, giảm đau. Thường được sử dụng để chữa các chứng chảy máu cam, lỵ và đau nhức xương khớp..

Nón Vạn tuế: Nón có thể được sử dụng làm thuốc lợi tiểu và chữa chứng tiểu buốt.

Toàn cây Vạn tuế: Toàn cây có thể được sử dụng để chữa khó tiêu và cắn rắn tại Bangladesh.

Quả Vạn tuế: Ở Trung Quốc, quả Vạn tuế được sử dụng làm thuốc chống ho lâu ngày và làm thuốc bổ.

Liều dùng thường được quy định như sau:

Lá và hoa: 3 – 6g, dạng thuốc sắc.

Hạt và rễ: 10 – 15g, dạng thuốc sắc.

<center><em>Lá giúp cầm máu và giảm đau</em></center>
Lá giúp cầm máu và giảm đau

4. Những lưu ý khi sử dụng

Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết – Hạt và ngọn thân của cây Vạn tuế chứa các hợp chất độc hại như alkaloids và cycasin, có khả năng gây ra các tác động không mong muốn khi sử dụng. Do đó, cần thận trọng khi tiếp xúc hoặc sử dụng các phần này của cây. Đặc biệt, không nên đặt cây Vạn tuế trong môi trường kín bởi việc làm này có thể gây ra ngộ độc và thậm chí dẫn đến tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.

Đối với các gia đình có trẻ em, cần đặt cây Vạn tuế ở vị trí nằm ngoài tầm tay của trẻ, để tránh mọi tổn thương không cần thiết cho sức khỏe của trẻ.

Nên lưu ý rằng cây Vạn tuế đang trong quá trình nghiên cứu để tìm hiểu về ứng dụng trong điều trị các bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng cây này là một quá trình phức tạp và cần sự hướng dẫn chính xác từ chuyên gia y tế. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không nên tự tiến hành sử dụng vị thuốc mà không có sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn từ bác sĩ. Nếu có ý định sử dụng cây Vạn tuế cho mục đích điều trị hoặc dược liệu nên tham khảo ý kiến và hướng dẫn từ một chuyên gia y tế.

Nhận xét

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur TP Hồ Chí Minh

Cơ sở Quận Bình Tân: 913/3 Quốc lộ 1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TPHCM. Điện thoại: 0788.913.913 - 0886.355.355

Cơ sở Bình Thạnh: 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. Tư vấn: 028.6295.6295 - 09.6295.6295

SHARE